Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hydroxybenzene, Carbolic acid
Mã hàng
100206
Số CAS
108-95-2
Công thức
C₆H₅OH
Khối lượng phân tử
94.11 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1002060250
250 g
Chai thủy tinh
1002061000
1 kg
1002069025
25 kg
Trống nhựa
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 100.5 %
Nước (theo Karl Fisher)
≤ 0.5 %
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.07 g/cm3 (20 - 25 °C)
Điểm nóng chảy
40.8 °C
Áp suất hơi
0.2 hPa (20 °C)
pH
5 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
84 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+15°C đến +25°C